676 Microphone Preamplifiers Behringer
Tính năng nổi bật
Classic Vacuum Tube Preamplifier và Compressor kiểu FET với biến áp Midas.
Preamp đèn chân không cổ điển và Compressor kiểu FET với biến áp Midas
Tính năng sản phẩm
-
Preamp đèn microphone/line cổ điển dựa trên thiết kế 6176 nổi tiếng
-
Compressor kiểu FET cổ điển dựa trên compressor huyền thoại 6176
-
Preamp và compressor có thể vận hành độc lập hoặc đồng thời
-
Sử dụng bóng đèn cao cấp loại 12AX7/ECC83S và 12AT7/6072
-
Biến áp đầu vào và đầu ra Midas thiết kế riêng
-
Công tắc chọn đầu vào dạng rotary cho phép lựa chọn trở kháng đầu vào của cổng Mic và Hi-Z
-
Trim gain đầu vào với dải ±10 dB và điều khiển mức đầu ra để kiểm soát độ màu âm
-
EQ 2 băng tần dạng shelving với bộ lọc chuyển đổi
-
Có thể bật/tắt pad, đảo pha, và nguồn phantom +48 V
-
Compressor với thời gian attack cực nhanh: 20 đến 800 micro giây
-
Compressor với thời gian release điều chỉnh được: 50 đến 1100 mili giây
-
Đồng hồ analog kiểu vintage hiển thị cả mức gain reduction và output
-
Đầu vào và đầu ra cân bằng dạng transformer qua kết nối XLR
-
Khung gắn rack 2U bền chắc, phù hợp cho các ứng dụng di động
-
Bộ nguồn chuyển mạch tự động tương thích toàn cầu
676
Preamp đèn 6176 cổ điển và compressor kiểu FET là “bí kíp” được nhiều nghệ sĩ và kỹ sư âm thanh hàng đầu ưa chuộng như Norah Jones, John Mayer, Tony Visconti và Jack Puig. 6176 đã góp mặt trong hàng loạt bản thu âm đình đám và được đánh giá cao, củng cố vị thế biểu tượng của nó trong ngành âm nhạc.
Behringer tiếp tục mang di sản đó đến hiện tại với model 676 – preamp và compressor sử dụng bóng đèn chất lượng cao cùng biến áp Midas, mang đến âm thanh ấm áp, dày dặn. Trong một thiết bị rack duy nhất, 676 mang đến khả năng xử lý âm thanh linh hoạt, phù hợp với mọi phòng thu.
Tự do tinh chỉnh
676 được thiết kế để dễ sử dụng. Phần preamp cho phép điều chỉnh gain đầu vào, trở kháng, đảo pha, EQ dạng shelf tần số cao/thấp và boost/cut tương ứng. Ngoài ra, bạn có thể dùng độc lập preamp với compressor chỉ bằng một công tắc Join/Split.
Giới kỹ sư âm thanh đánh giá cao mạch xử lý này vì khả năng kiểm soát hoàn toàn, giúp tối ưu tín hiệu giọng hát hoặc nhạc cụ trước khi nén.
Kiểm soát động học dễ dàng
676 trang bị compressor kiểu FET mạnh mẽ với tốc độ attack cực nhanh (20 – 800 µs) và thời gian release có thể điều chỉnh (50 – 1100 ms), cho khả năng kiểm soát động học chính xác. Đồng hồ đo kiểu vintage hiển thị mức gain reduction và output giúp người dùng theo dõi trực quan. Từ xử lý vocal nhẹ nhàng đến kiểm soát tiếng trống mạnh mẽ – 676 đều thực hiện hiệu quả.
Sẵn sàng cho phòng thu của bạn!
Với khung rack 2U chắc chắn, 676 chiếm ít không gian nhưng lại mang lại hiệu năng cao. Dù sử dụng tại studio hay lưu động, thiết bị vẫn hoạt động bền bỉ. Đặc biệt, preamp và compressor có thể hoạt động hoàn toàn tách biệt nếu cần.
Giá trị tuyệt vời
Behringer 676 là lựa chọn lý tưởng để thu giọng hát và nhạc cụ với chất âm analog ấm áp, sắc nét – chính là điều làm nên thành công của vô số kỹ sư âm thanh và nghệ sĩ. Hãy liên hệ nhà phân phối Behringer gần nhất để sở hữu thiết bị mang âm sắc kinh điển này!
Thông số kỹ thuật
Ngõ vào âm thanh
Mic
Loại |
XLR, cân bằng bằng biến áp |
Trở kháng |
500 Ω / 2 kΩ |
Mức đầu vào tối đa |
+14 dBu bật pad, -1 dB tắt pad |
CMRR |
Thường -90 dBu @ 1 kHz, gain tối đa |
Dải tần số |
20 Hz - 20 kHz ±1 dB |
Nhiễu EIN ở mức gain tối đa |
-122 dBu, 22 Hz - 22 kHz không trọng số |
Độ méo (THD+N) |
<0.25% từ 50 Hz - 20 kHz, đầu ra +4 dBu |
Gain tối đa |
+64 dB |
Pad |
Công tắc chuyển, 0 dB / -15 dB |
+48 V |
Công tắc chuyển, cấp nguồn phantom +48 V cho XLR Mic |
Line
Loại |
XLR, cân bằng bằng biến áp |
Trở kháng |
15 kΩ |
Mức đầu vào tối đa |
+30 dBu |
CMRR |
Thường -80 dBu @ 1 kHz, gain unity |
Dải tần số |
20 Hz - 20 kHz ±1 dB |
Nhiễu ở mức gain unity |
-79 dBu, 22 Hz - 22 kHz không trọng số |
Độ méo (THD+N) |
<0.25% từ 50 Hz - 20 kHz, đầu ra +4 dBu |
Gain tối đa |
+20 dB |
Hi-Z
Loại |
Jack TRS 6.35 mm (1/4"), không cân bằng |
Trở kháng |
47 kΩ / 2.2 MΩ |
Mức đầu vào tối đa |
+12 dBu |
Dải tần số |
20 Hz - 20 kHz ±1 dB |
Nhiễu EIN ở gain tối đa |
-105 dBu, 22 Hz - 22 kHz không trọng số |
Độ méo (THD+N) |
<0.25% từ 50 Hz - 20 kHz, đầu ra +4 dBu |
Gain tối đa |
+44 dB |
Compressor
Loại |
XLR, cân bằng bằng biến áp |
Trở kháng |
15 kΩ / 600 Ω |
Mức đầu vào tối đa |
+30 dBu |
CMRR |
Thường -80 dBu @ 1 kHz, gain unity |
Dải tần số |
20 Hz - 20 kHz ±1 dB |
Nhiễu ở gain unity |
-85 dBu, 22 Hz - 22 kHz không trọng số |
Độ méo (THD+N) |
<0.25% từ 50 Hz - 20 kHz @ gain unity, đầu ra +4 dBu |
Gain tối đa |
+40 dB |
Ngõ ra âm thanh
Preamplifier
Loại |
XLR, cân bằng bằng biến áp |
Trở kháng |
90 Ω cân bằng |
Mức đầu ra tối đa |
+21 dBu |
Đảo pha |
Công tắc gạt, đảo cực tín hiệu đầu ra |
Chuyển đổi Split/Join |
Công tắc gạt, chế độ Join kết nối trực tiếp đầu ra preamp tới đầu vào compressor |
Compressor
Loại |
XLR, cân bằng bằng biến áp |
Trở kháng |
110 Ω cân bằng |
Mức đầu ra tối đa |
+26 dBu |
Equaliser
Chọn tần số thấp |
Công tắc gạt, chọn 70 Hz / 100 Hz / 200 Hz, kiểu shelving |
Cắt/Boost tần số thấp |
Nút xoay: -9 dB đến +9 dB (theo từng mức) |
Chọn tần số cao |
Công tắc gạt, chọn 4.5 kHz / 7 kHz / 10 kHz, kiểu shelving |
Cắt/Boost tần số cao |
Nút xoay: -9 dB đến +9 dB (theo từng mức) |
Giới hạn (Compressor)
Thời gian Attack |
Dải 800 μs đến 20 μs |
Thời gian Release |
Dải 1.1 s đến 50 ms |
Mức đầu vào |
Từ Off đến unity gain |
Mức đầu ra |
Từ Off đến +40 dB gain |
Ratio |
Nút xoay: BP = True Bypass, 1:1, 4:1, 8:1, 12:1, 20:1, All > 100:1 |
Chọn nguồn đồng hồ VU |
Nút xoay: đầu ra preamp / gain reduction / đầu ra compressor |
Đồng hồ VU |
-20 dB đến +3 dB (0 VU = +4 dBu) |
Chỉnh chuẩn đồng hồ |
Trim để thiết lập lại mốc 0 trong chế độ GR |
Nguồn điện
Điện áp nguồn |
100 - 240 V~, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 28 W |
Cổng nguồn |
Chuẩn ổ cắm IEC |
Cầu chì |
T 1.6 A H 250 V |
Công tắc nguồn |
Công tắc gạt Bật/Tắt, có đèn LED báo nguồn |
Thông số vật lý
Nhiệt độ hoạt động tiêu chuẩn |
5° C – 45° C (41° F – 113° F) |
Kích thước (C x R x S) |
88 x 160 x 483 mm (3.47 x 19 x 6.30") |
Trọng lượng |
3.50 kg (7.71 lbs) |
Compressor
Loại |
XLR, cân bằng bằng biến áp |
Trở kháng |
15 kΩ / 600 Ω |
Mức đầu vào tối đa |
+30 dBu |
CMRR |
Thường -80 dBu @ 1 kHz, gain unity |
Dải tần số |
20 Hz - 20 kHz ±1 dB |
Nhiễu ở gain unity |
-85 dBu, 22 Hz - 22 kHz không trọng số |
Độ méo (THD+N) |
<0.25% từ 50 Hz - 20 kHz @ gain unity, đầu ra +4 dBu |
Gain tối đa |
+40 dB |
Ngõ ra âm thanh
Preamplifier
Loại |
XLR, cân bằng bằng biến áp |
Trở kháng |
90 Ω cân bằng |
Mức đầu ra tối đa |
+21 dBu |
Đảo pha |
Công tắc gạt, đảo cực tín hiệu đầu ra |
Chuyển đổi Split/Join |
Công tắc gạt, chế độ Join kết nối trực tiếp đầu ra preamp tới đầu vào compressor |
Compressor
Loại |
XLR, cân bằng bằng biến áp |
Trở kháng |
110 Ω cân bằng |
Mức đầu ra tối đa |
+26 dBu |
Equaliser
Chọn tần số thấp |
Công tắc gạt, chọn 70 Hz / 100 Hz / 200 Hz, kiểu shelving |
Cắt/Boost tần số thấp |
Nút xoay: -9 dB đến +9 dB (theo từng mức) |
Chọn tần số cao |
Công tắc gạt, chọn 4.5 kHz / 7 kHz / 10 kHz, kiểu shelving |
Cắt/Boost tần số cao |
Nút xoay: -9 dB đến +9 dB (theo từng mức) |
Giới hạn (Compressor)
Thời gian Attack |
Dải 800 μs đến 20 μs |
Thời gian Release |
Dải 1.1 s đến 50 ms |
Mức đầu vào |
Từ Off đến unity gain |
Mức đầu ra |
Từ Off đến +40 dB gain |
Ratio |
Nút xoay: BP = True Bypass, 1:1, 4:1, 8:1, 12:1, 20:1, All > 100:1 |
Chọn nguồn đồng hồ VU |
Nút xoay: đầu ra preamp / gain reduction / đầu ra compressor |
Đồng hồ VU |
-20 dB đến +3 dB (0 VU = +4 dBu) |
Chỉnh chuẩn đồng hồ |
Trim để thiết lập lại mốc 0 trong chế độ GR |
Nguồn điện
Điện áp nguồn |
100 - 240 V~, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 28 W |
Cổng nguồn |
Chuẩn ổ cắm IEC |
Cầu chì |
T 1.6 A H 250 V |
Công tắc nguồn |
Công tắc gạt Bật/Tắt, có đèn LED báo nguồn |
Thông số vật lý
Nhiệt độ hoạt động tiêu chuẩn |
5° C – 45° C (41° F – 113° F) |
Kích thước (C x R x S) |
88 x 160 x 483 mm (3.47 x 19 x 6.30") |
Trọng lượng |
3.50 kg (7.71 lbs) |