73 Microphone Preamplifier Behringer
Tính năng nổi bật
Preamplifier micro huyền thoại với biến áp Midas chế tạo riêng
Tính năng sản phẩm
-
Preamplifier micro/line cao cấp dòng 500, hiệu suất cao, thiết kế nhỏ gọn, dựa trên mạch kinh điển 1073
-
Mạch Class A, hoàn toàn rời rạc (all discrete) cho độ toàn vẹn tín hiệu tối đa
-
Biến áp vào/ra (input & output transformers) do Midas chế tạo riêng
-
Núm Gain đa năng, xử lý nhiều loại tín hiệu khác nhau bao gồm micro, line và nhạc cụ
-
Công tắc xoay Gain 80 dB điều khiển điện tử theo bước điện trở (resistor-stepped), cho độ chính xác cực cao và độ nhiễu thấp
-
Điều khiển Trim với công tắc nguồn phantom tích hợp
-
Đèn báo tín hiệu và LED nguồn phantom trực quan với cơ chế chuyển mạch tự động bảo vệ
-
Công tắc có đèn chiếu sáng cho các chức năng Phase, trở kháng cao/thấp (Hi/Lo Impedance) và lựa chọn ngõ vào Trước/Sau (Front/Rear Input)
-
Ngõ vào cân bằng bằng biến áp, trang bị jack combo
-
Thành phần linh kiện cao cấp, mang lại đường tín hiệu tinh khiết đạt chuẩn audiophile
73
1073 là một thiết bị huyền thoại đã tạo nên cơn sốt trong ngành công nghiệp âm nhạc và trở thành biểu tượng quen thuộc tại các phòng thu trên toàn thế giới. Chiếc preamp micro với chất âm độc đáo này từng là “linh hồn” của những phòng thu danh tiếng như Abbey Road, Sound City và Capitol Studios, góp phần định hình nên âm thanh của các huyền thoại âm nhạc vĩ đại như Led Zeppelin, The Beatles, Stevie Wonder và thậm chí cả Adele.
Ngày nay, chúng tôi tôn vinh di sản phòng thu huyền thoại ấy với Behringer 73 – phiên bản nhỏ gọn hơn của Behringer 1273. Được phát triển cùng với một trong những kỹ sư gốc, nhờ vào kiến thức và kinh nghiệm quý báu của họ, 73 không chỉ giữ trọn vẹn chất âm tuyệt vời của bản gốc mà còn đáp ứng hoàn hảo nhu cầu sản xuất hiện đại.
Compact
The 73 is a 1273 in a compact package and shares the same architecture. This makes it great for combining with your favorite EQ or compressor or building a whole array of preamps in one rack. The solid steel chassis gives it durability and provides isolation from other units in your setup.
Hoạt động đa năng
Behringer 73 được xây dựng dựa trên mạch Class A rời rạc (discrete), đảm bảo độ toàn vẹn tín hiệu tối đa với mức méo màu (coloration) thấp nhất. Các tầng ngõ vào và ngõ ra được trang bị biến áp Midas cao cấp, chế tạo riêng, mang lại khả năng duy trì độ trong trẻo và tính toàn vẹn của tín hiệu.
Những bước khởi đầu
Behringer 73 được trang bị núm Gain đa năng, cho phép xử lý nhiều loại ngõ vào khác nhau như micro, line và nhạc cụ, mang lại khả năng kiểm soát toàn diện và linh hoạt trong nhiều tình huống thu âm.
Công tắc xoay Gain theo bước (stepped rotary Gain switch) giúp bạn thiết lập chính xác mức ngõ vào tối ưu lên đến 80 dB với độ nhiễu cực thấp, đồng thời dễ dàng ghi nhớ và tái hiện cài đặt cho mỗi kịch bản phối trộn.
Ngoài ra, núm Trim cho phép điều chỉnh mức tín hiệu tinh tế hơn khi đưa vào thiết bị ghi âm. Kết hợp cùng Gain 80 dB chính xác, bạn có thể đạt được mức tín hiệu hoàn hảo ngay cả với những nguồn âm nhỏ và yên tĩnh nhất.
Các điều khiển bổ sung
-
Phase Invert – Đảo pha
-
Hi/Lo Impedance – Chuyển đổi trở kháng cao/thấp
-
Front/Rear Input Selection – Lựa chọn ngõ vào Trước/Sau
Giá trị tuyệt vời
Behringer 73 mang đến cho dải âm của bạn chiều sâu, chi tiết và sự phong phú đậm chất “huyền thoại” của những module kinh điển. Đây là lựa chọn hoàn hảo để thu âm giọng hát hoặc nhạc cụ. Bạn thậm chí có thể sử dụng nhiều chiếc 73 trong cùng một rack để tinh chỉnh từng micro trong chuỗi thu âm đúng như ý muốn.
Hãy thổi vào phòng thu của bạn sự ấm áp analog vượt thời gian cùng những lớp âm thanh giàu kết cấu đã định hình nên nhiều thế hệ âm nhạc. Sở hữu ngay Behringer 73 tại nhà phân phối Behringer gần bạn hôm nay!
Thông số kỹ thuật
Audio Inputs
Hạng mục |
Thông số |
Microphone |
|
Kiểu kết nối |
XLR và jack TRS 1/4" dạng combi, cân bằng bằng biến áp (mặt trước) Kết nối tới rack 500 series input, cân bằng bằng biến áp (mặt sau) |
Trở kháng (Impedance) |
1200 Ω / 300 Ω, cân bằng |
Mức tín hiệu ngõ vào tối đa |
+10 dBu |
Độ nhạy (Sensitivity) |
-20 dB đến -80 dB (bước 5 dB) |
Mic EIN @ 80 dB gain, 22 Hz – 22 kHz |
-125 dBu (không cân trọng – Unweighted) |
Line |
|
Kiểu kết nối |
XLR và jack TRS 1/4" dạng combi, cân bằng bằng biến áp (mặt trước) Kết nối tới rack 500 series input, cân bằng bằng biến áp (mặt sau) |
Trở kháng (Impedance) |
> 4 kΩ, cân bằng |
Mức tín hiệu ngõ vào tối đa |
+28 dBu |
Độ nhạy (Sensitivity) |
-20 dB đến +10 dB (bước 5 dB) |
Nhiễu ở unity gain, 22 Hz – 22 kHz |
-83 dBu (không cân trọng – Unweighted) |
Audio Outputs
Hạng mục |
Thông số |
Kiểu kết nối |
Kết nối tới rack 500 series output, cân bằng bằng biến áp (mặt sau) |
Trở kháng (Impedance) |
< 100 Ω, cân bằng |
Mức tín hiệu ngõ ra tối đa |
+28 dBu với tải 100 kΩ +26 dBu với tải 600 Ω |
System Specifications
Hạng mục |
Thông số |
Đáp tuyến tần số |
20 Hz – 20 kHz, ±0.5 dB |
Độ méo (THD+N) |
< 0.07%, 50 Hz – 20 kHz, ở +4 dBu |
Nhiễu |
-83 dB, 22 Hz – 22 kHz (Unweighted) |
Mạch |
Khuếch đại rời rạc Class-A |
Controls
Hạng mục |
Thông số |
Nút nhấn (Buttons) |
- Đảo pha (Phase/Polarity Reverse) - Chuyển đổi trở kháng (LO Z, 1200 Ω/300 Ω – chỉ áp dụng cho mic input) - FR I/P: chuyển đổi giữa rack input 500 series và cổng combi mặt trước |
Núm xoay (Controls) |
- Công tắc xoay sensitivity, +10 đến -80 dB (bước 5 dB) - Núm Trim: -20 dB đến +5 dB (có điểm “unity gain” ở giữa) - Nguồn Phantom +48 V: nhấn núm Trim để bật/tắt - Đèn chỉ báo mức tín hiệu: Off = < -25 dBu, Xanh = > -25 dBu, Đỏ = > +26 dBu |
Power Requirements
Hạng mục |
Thông số |
Điện áp hoạt động |
+16 V, -16 V và +48 V |
Công suất tiêu thụ |
+16 V = < 200 mA -16 V = < 15 mA |
Physical
Hạng mục |
Thông số |
Nhiệt độ hoạt động |
5 °C – 45 °C (41 °F – 113 °F) |
Kích thước (C x R x S) |
132.1 x 37.9 x 176.4 mm (5.2" x 1.5" x 6.9") |
Trọng lượng |
1.1 kg (2.4 lbs) |