CAT6-8C-SF/UTP-50M Cuộn Cáp Mạng Cat6 8 Lõi SFTP 50m ABCCABLS
Tính năng nổi bật
CAT6-8C-SFTP là một loại cáp mạng Ethernet được thiết kế để cung cấp kết nối mạng ổn định và đáng tin cậy trong các môi trường yêu cầu hiệu suất cao và bảo vệ chống nhiễu tốt.
CAT6-8C-SFTP được dùng để:
1. Mạng LAN (Local Area Network):
CAT6-8C-SFTP được sử dụng để kết nối các thiết bị mạng như máy tính, máy chủ, switch, router trong mạng LAN. Với khả năng hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gigabit trên một khoảng cách lên đến 100 mét, nó đáp ứng yêu cầu băng thông cao của các mạng hiện đại.
2. Mạng 10 Gigabit Ethernet:
Được sử dụng để triển khai mạng Gigabit Ethernet và 10 Gigabit Ethernet trong các tổ chức, doanh nghiệp, trường học, nơi cần băng thông cao và hiệu suất truyền dẫn ổn định.
3. Môi trường yêu cầu Bảo Mật Cao:
Với công nghệ vỏ bọc SFTP (Shielded Foiled Twisted Pair), CAT6-8C-SFTP có khả năng chống nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu từ (RFI) tốt. Do đó, nó thích hợp cho các môi trường mạng yêu cầu độ tin cậy và bảo mật cao như trong các doanh nghiệp, cơ quan chính phủ, bệnh viện, trường học, v.v.
4. Các ứng dụng Công Nghiệp và Dân Dụng:
CAT6-8C-SFTP cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng khác như trong các trung tâm dữ liệu, các khu công nghiệp, các khu phức hợp tòa nhà, nơi cần độ tin cậy và ổn định của mạng.
5. LED và DMX
Thông số kỹ thuật: |
||
Cấu trúc lõi |
8×CAT6 SFTP |
|
Đường kính tổng thể (mm) |
Ø 23.0 +/-0,5mm |
|
Đường kính từng lõi |
Ø 6.3 mm, +/- 0,2 mm |
|
Đường kính dây dẫn (mm) |
1×Ф0.55 mm / 23 AWG |
|
Chất liệu dây dẫn |
8x4x2, Đồng trần ủ mềm |
|
Chiều dài |
80m |
|
Vật liệu vỏ bọc (4 lớp vỏ Cat6 và vỏ bọc tổng thể) |
PVC hạn chế các chất độc hại: |
|
Màu sắc vỏ bọc tổng thể, đặc điểm bề mặt, ngoại quan |
Đen mờ - màu than chì Không bóng, không dính Mùi nhẹ. |
|
In trên dây cáp |
1 CHANNEL CAT6 SF/UTP |
|
Nhiệt độ hoạt động |
Di động |
-5°C to +70°C |
Cố định |
-20° to +70°C |
Thông số điện |
Điều kiện |
|
Điện trở dây dẫn tối đa (100m) |
≤ 9.5 Ohm /100m |
20° C |
Điện trở cách điện (1 km) |
≥5000MΩ |
20°C, 500 VDC |
Điện áp chịu đựng giữa dây dẫn / dây dẫn |
0.7 KV AC |
1 |
Điện áp chịu đựng giữa dây dẫn / vỏ lưới |
1.7 K V AC |
1 |
Suy hao ghép nối cáp ngang |
≥47dB (100m) |
250MHz |