CAT6-SFTP Cuộn cáp mạng CAT6-SFTP 8 kênh ABCCABLS (Vỏ bọc cao su) - Giá 1 mét

 Tình trạng: Còn hàng
 Mã sản phẩm: CAT6-SFTP
 Đã xem: 1.549
 Giá: 44.000₫

Tính năng nổi bật

  Đường kính tổng thể (mm):Ø 8.5 +/-0,5mm;
  Đường kính từng lõi: Ø 6.3 mm, +/- 0,2 mm;
  Đường kính dây dẫn (mm):1×Ф0.55 mm / 23 AWG;

CAT6-SFTP-300M (Shielded Foiled Twisted Pair) có khả năng chống nhiễu cao nhờ lớp bảo vệ (shielding), giúp đảm bảo tín hiệu truyền tải ổn định và chất lượng trong các môi trường có nhiều nhiễu điện từ.

Cáp CAT6-SFTP-300M ứng dụng trong:

1. Hệ thống âm thanh và video

Sử dụng trong các hệ thống âm thanh và video chuyên nghiệp để truyền tải tín hiệu với độ nhiễu thấp.

Đảm bảo chất lượng âm thanh và hình ảnh cao.

2.Mạng LAN tốc độ cao

Sử dụng cho các mạng nội bộ (LAN) trong văn phòng, tòa nhà, hoặc nhà riêng.

Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gbps trên khoảng cách tối đa 55m (cho 10GBASE-T) và 1 Gbps trên khoảng cách tối đa 100m.

3.Kết nối máy chủ và máy trạm

Được sử dụng để kết nối các máy chủ, máy tính, và các thiết bị mạng khác nhau trong các trung tâm dữ liệu và phòng máy chủ.

4.Ứng dụng công nghiệp

Phù hợp cho các môi trường công nghiệp yêu cầu kết nối mạng ổn định và bảo mật cao.

Khả năng chống nhiễu từ các thiết bị điện tử và điện cơ xung quanh.

5.Công nghệ giám sát và bảo mật

Sử dụng để kết nối các camera an ninh IP và các thiết bị giám sát khác.

Đảm bảo tín hiệu truyền tải không bị nhiễu và bảo mật cao.

6.Ứng dụng trong các tòa nhà thông minh

Kết nối các thiết bị IoT và hệ thống tự động hóa trong các tòa nhà thông minh.

Hỗ trợ các hệ thống điều khiển, quản lý tòa nhà thông minh và các dịch vụ kết nối khác.

7.Mạng doanh nghiệp và hạ tầng viễn thông

Sử dụng cho các mạng doanh nghiệp lớn, hạ tầng viễn thông và các hệ thống truyền tải dữ liệu yêu cầu băng thông rộng và độ tin cậy cao

8. LED và DMX

Thông số kỹ thuật:

Cấu trúc lõi

1×CAT6 SFTP

Đường kính tổng thể (mm)

 Ø 8.5 +/-0,5mm

Đường kính từng lõi

 Ø 6.3 mm, +/- 0,2 mm

Đường kính dây dẫn (mm)

1×Ф0.55 mm  / 23 AWG

Chất liệu dây dẫn

4 ×2, Đồng trần ủ mềm

Chiều dài

 

50m

Vật liệu vỏ bọc (4 lớp vỏ Cat6 và vỏ bọc tổng thể)

PVC hạn chế các chất độc hại:
Cadimi:  < 5 PPM (‘Không chứa Cadimi’)
Chì:        < 50 PPM 
Thủy ngân:   < 2 PPM
Chromium: Không chứa

Màu sắc vỏ bọc tổng thể, đặc điểm bề mặt, ngoại quan

Đen mờ - màu than chì
Không bóng, không dính
Mùi nhẹ.

In trên dây cáp

1 CHANNEL CAT6 SF/UTP

Nhiệt độ hoạt động

Di động

-5°C to +70°C

Cố định

-20° to +70°C

 

Thông số điện

Điều kiện

Điện trở dây dẫn tối đa (100m)

≤ 9.5 Ohm /100m

20° C

Điện trở cách điện (1 km)

≥5000MΩ

20°C, 500 VDC

Điện áp chịu đựng giữa dây dẫn / dây dẫn 

0.7 KV AC

1

Điện áp chịu đựng giữa dây dẫn / vỏ lưới

1.7 K V AC

1

Suy hao ghép nối cáp ngang

≥47dB (100m)

250MHz