CMS 603DC BM Loa Passive Âm Trần Tannoy
Tính năng nổi bật
Loa âm trần 6" toàn dải với củ loa đồng tâm kép cho các ứng dụng cài đặt (Blind Mount)
Đặc điểm kỹ thuật
LOA âm trần toàn dải cho các ứng dụng lắp đặt.Công suất 80Watts liên tục và cực đại 320Watts.
củ loa đồng trục 6" thế hệ mới có từ nam châm Omni.
Waveguide Torus Ogive để cải thiện khả năng đáp ứng và định hướng tần số cao.
Phiên bản Loa có móc treo ẩn được cung cấp phía sau và vỏ loa được làm bằng thép mạ kẽm tăng cường cách âm.
Chứng nhận UL 1480 cho hệ thống báo cháy.
Chứng nhận Ul 2043 tiêu chuẩn cho hệ thống xử lý không khí.
Biến áp cho phép điều chỉnh 70V-100V hoăc đầu vào trực tiếp 16Ohm.
Chuyển đổi suy yêu đường low 60W đơn giản bằng một nút nhấn.
Được tối ưu cho bộ khuếch LUCIA trợ kháng thấp của Lab Gruppen với tối đa 8 Loa dòng CMS trên mỗi kênh.
Lớp sơn hoàn thiện màu trắng bán mờ phù hợp với mọi môi trường.
Lưới thép đục lỗ sơn tĩnh điện chống tia UV và chống bụi.
Lưới tản nhiệt từ tín có thể tháo rời và sơn tuỳ chọn để phù hợp với phong cách trang trí.
Có sẵn lưới tản nhiệt Arco tuỳ chọn để bao phủ loa nâng cao tính thẩm mỹ.
Bộ kẹp 4 chiều tự căn chỉnh.
Đi kèm vòng đệm để treo loa.
CMS 3.0 CMS 603DC BM
CMS 603DC là loa có công suất cao 320 Watts băng thông đầy đủ được sử dụng hệ thống Loa Kiểm Âm thế hệ thứ ba của chúng chúng tôi ( CMS 3.0). Nhờ có Củ loa nguồn điểm đồng trục kép 6" độc quyền hoàn toàn mới với công nghệ từ nam châm Omni trên Waveguide Torus Ogive, BM CMS 603DC được chứng nhận UL cho thiết bị báo động chống cháy, mang lại định hướng băng thông rộng và nhất quán với độ rõ nét cộng với phản hồi tuyến tính và chính xác cao.
Được tối ưu hoá để lắp đặt
Được thiết kế đặc với bộ kẹp 4 chiều tự căn chỉnh để lắp đặt nhanh chóng, đơn giản và tiết kiệm chi phí, CMS 603DC BM có vỏ loa bằng thép mạ kẽm tăng cường khả năng cách âm và trạm kết nối bằng vít có thể tháo lắp an toàn qua chức năng loop-through. Bao gồm một máy biến áp 60W chuyển đổi suy yếu đường vào và đơn giản bằng một nút nhấn, lưới tản nhệt bằng thép sơn tĩnh điện có khả năng chống bụi, đi kèm vòng đệm để treo loa, vòng thạch cao ( có sẵn riêng), một lưới tản nhiệt Arco giúp bao phủ toàn bộ bề mặt loa và nâng cao tính thẫm mỹ.
Bộ khuếch đại LAB GRUPPEN sẵn sàng
BM CMS 603DC được hoàn thiện với lớp sơn màu trắng bán mờ và được tối ưu hoá để sử dụng với các bộ khuếch đại LAB GRUPPEN LUCIA, có khả năng chứa tối đa 8 dòng CMS trên mỗi kênh.
Thông số kỹ thuật
Hiệu suất máy
Đáp tuyến (-3 dB) (1) BM Backcan
75 Hz - 30 kHz
Dải tần số (-10 dB) (1) BM Backcan
50 Hz - 30 kHz
Dải tần số (-10 dB) (1) PI Backcan
46 Hz - 30 kHz
Độ nhạy hệ thống (1 W @ 1 m) (2)
91 dB (1 W = 4 V for 16 Ohms)
Nominal coverage angle
90 degrees conical
Coverage angle (1 kHz to 6 kHz)
-
Directivity factor (Q)
-
Directivity index (DI)
-
Xử lý năng lượng (3)
Công suất liên tục
80 W
Công suất hoạt động
160 W
Công suất cực đại
320 W
Bộ khuếch đại công suất được đề xuất
160 W @ 16 Ohms
Nominal impedance (Lo, Z)
16 Ohms
Xếp loại áp suất âm thanh cực đại
Average
110 dB
Peak
116 dB
Transformer taps (via front rotary switch)
70 V
60 W (83 & OMEGA;) / 30 W (165 Ω) /
15 W (330 Ω) / 7.5 W (660 Ω) /
OFF & low impedance operation
100 V
60 W (165 Ω) / 30 W (330 Ω) /
15 W (660 Ω) / OFF & low
impedance operation
Crossover
-
| Đáp tuyến (-3 dB) (1) BM Backcan | 75 Hz - 30 kHz |
| Dải tần số (-10 dB) (1) BM Backcan | 50 Hz - 30 kHz |
| Dải tần số (-10 dB) (1) PI Backcan | 46 Hz - 30 kHz |
| Độ nhạy hệ thống (1 W @ 1 m) (2) | 91 dB (1 W = 4 V for 16 Ohms) |
| Nominal coverage angle | 90 degrees conical |
| Coverage angle (1 kHz to 6 kHz) | - |
| Directivity factor (Q) | - |
| Directivity index (DI) | - |
| Xử lý năng lượng (3) | |
| Công suất liên tục | 80 W |
| Công suất hoạt động | 160 W |
| Công suất cực đại | 320 W |
| Bộ khuếch đại công suất được đề xuất | 160 W @ 16 Ohms |
| Nominal impedance (Lo, Z) | 16 Ohms |
| Xếp loại áp suất âm thanh cực đại | |
| Average | 110 dB |
| Peak | 116 dB |
| Transformer taps (via front rotary switch) | |
| 70 V | 60 W (83 & OMEGA;) / 30 W (165 Ω) / 15 W (330 Ω) / 7.5 W (660 Ω) / OFF & low impedance operation |
| 100 V | 60 W (165 Ω) / 30 W (330 Ω) / 15 W (660 Ω) / OFF & low impedance operation |
| Crossover | - |
Củ loa
Củ loa nguồn điểm đồng trục
1 x 165 mm (6.5") Dual Concentric
driver, using Omnimagnet technology
Củ loa trầm
44 mm (1.75") voice coil, treated multi fi ber paper pulp cone
Củ loa Treble
25 mm (1.00") PEI dome
| Củ loa nguồn điểm đồng trục | 1 x 165 mm (6.5") Dual Concentric driver, using Omnimagnet technology |
| Củ loa trầm | 44 mm (1.75") voice coil, treated multi fi ber paper pulp cone |
| Củ loa Treble | 25 mm (1.00") PEI dome |
Thiết kế
Vỏ bọc
Vỏ loa
Thép mạ kẽm
Vách ngăn
Vỏ nhựa ABS được xếp hạng UL 94V-0 chống chịu bức xạ
Lưới tản nhiẹt
Thép với lớp phủ chống chịu thời tiét
Safety features
Safety ring located at rear of enclosure for load bearing safety bond
CMS 603ICT LS
UL 1480 UUMW certifi cation for Life Safety applications
Clamping design
Security toggle clamp Min / Max clamping range 9.5 mm (0.37") / 60 mm (2.36") Recommended clamp torque: 1.5 Nm
Tuỳ chọn vỏ loa
Móc treo ẩn (BM)
Vỏ loa được bổ sung để cố định
Pre install (PI)
Separate backcan for pre-installation
Tuỳ chọn cáp đầu vào
Cable clamp & squeeze connector for conduit up to 22 mm
Conduit knockouts on PI Backcan
3 Sets of horizontal positions 19 / 22 / 28 mm (0.75" / 0.87" / 1.10")
Kết nối
Trạm kết nối khoá bằng vít với chức năng loop-through
Compliance
UL-1480, UL-2043, CE
| Vỏ bọc | |
| Vỏ loa | Thép mạ kẽm |
| Vách ngăn | Vỏ nhựa ABS được xếp hạng UL 94V-0 chống chịu bức xạ |
| Lưới tản nhiẹt | Thép với lớp phủ chống chịu thời tiét |
| Safety features | Safety ring located at rear of enclosure for load bearing safety bond |
| CMS 603ICT LS | UL 1480 UUMW certifi cation for Life Safety applications |
| Clamping design | Security toggle clamp Min / Max clamping range 9.5 mm (0.37") / 60 mm (2.36") Recommended clamp torque: 1.5 Nm |
| Tuỳ chọn vỏ loa | |
| Móc treo ẩn (BM) | Vỏ loa được bổ sung để cố định |
| Pre install (PI) | Separate backcan for pre-installation |
| Tuỳ chọn cáp đầu vào | Cable clamp & squeeze connector for conduit up to 22 mm |
| Conduit knockouts on PI Backcan | 3 Sets of horizontal positions 19 / 22 / 28 mm (0.75" / 0.87" / 1.10") |
| Kết nối | Trạm kết nối khoá bằng vít với chức năng loop-through |
| Compliance | UL-1480, UL-2043, CE |
Kích thước
Kích thước
Bezel diameter
274.0 mm (10.79")
BM model: Front of ceiling to rear of backcan
255.8 mm (10.07")
BM model: Front of ceiling to top of safety loop
273.3 mm (10.76")
PI model: Front of ceiling surface to rear of speaker unit
100.7 mm (3.96")
PI model: Front of accessory backcan bezel to top of safety loop
168.5 mm (6.60")
Hole cutout diameter (all models)
253 mm (9.96")
Trọng lượng (ea)
CMS 603DC BM
6.6 kg (14.6 lbs)
CMS 603DC PI
3.8 kg (8.37 lbs)
CMS 603ICT BM
-
CMS 603ICT PI
-
PI Backcan
3.7 kg (8.1 lbs)
Phụ kiện đi kèm
C-Ring, tile-bridge kit, paint mask, cut-out template, grille
Tuỳ chọn phụ kiện
Vòng thạch cao
Số lượng đóng gói
2
| Kích thước | |
| Bezel diameter | 274.0 mm (10.79") |
| BM model: Front of ceiling to rear of backcan | 255.8 mm (10.07") |
| BM model: Front of ceiling to top of safety loop | 273.3 mm (10.76") |
| PI model: Front of ceiling surface to rear of speaker unit | 100.7 mm (3.96") |
| PI model: Front of accessory backcan bezel to top of safety loop | 168.5 mm (6.60") |
| Hole cutout diameter (all models) | 253 mm (9.96") |
| Trọng lượng (ea) | |
| CMS 603DC BM | 6.6 kg (14.6 lbs) |
| CMS 603DC PI | 3.8 kg (8.37 lbs) |
| CMS 603ICT BM | - |
| CMS 603ICT PI | - |
| PI Backcan | 3.7 kg (8.1 lbs) |
| Phụ kiện đi kèm | C-Ring, tile-bridge kit, paint mask, cut-out template, grille |
| Tuỳ chọn phụ kiện | Vòng thạch cao |
| Số lượng đóng gói | 2 |