EW-DX EM 2 (Q1-9) EW Digital Rackmount Receiver 470.2 - 550 MHz
Tính năng nổi bật
Bộ thu kỹ thuật số hai kênh dạng half-rack (9,5") dùng với các bộ phát cầm tay, bodypack và để bàn thuộc hệ thống Evolution Wireless Digital.
Hỗ trợ băng thông chuyển đổi rộng 88 MHz, hoạt động không nhiễu xuyên kênh cho tối đa 293 kênh, mã hóa tín hiệu AES-256 an toàn và nguồn cấp dự phòng qua Power over Ethernet (PoE).
Sennheiser EW-DX đơn giản hóa quy trình làm việc chuyên nghiệp của bạn bằng cách ứng dụng các công nghệ tiên tiến, mang đến hệ thống UHF kỹ thuật số có khả năng mở rộng linh hoạt. Với bộ tính năng mạnh mẽ và nhiều lựa chọn phần cứng, các phòng học, khuôn viên doanh nghiệp và sân khấu biểu diễn đều hưởng lợi từ hệ thống hỗ trợ mạng được thiết kế để tích hợp mượt mà.
Tính năng AutoScan giúp nhanh chóng đánh giá môi trường xung quanh và triển khai tần số với khoảng cách kênh đồng đều, trong khi các công cụ như Sennheiser Control Cockpit, Wireless Systems Manager và Smart Assist App cho phép bạn theo dõi hệ thống từ xa một cách dễ dàng.
Tính năng nổi bật
-
Bộ thu kỹ thuật số hai kênh dạng half-rack (9.5") với vỏ kim loại chắc chắn
-
Hỗ trợ băng thông chuyển đổi lên đến 88 MHz
-
Độ trễ truyền dẫn thấp chỉ 1.9 ms nhờ codec âm thanh hiệu suất cao độc quyền Sennheiser Performance Audio Codec (SePAC)
-
Dải động đầu vào 134 dB – không cần thiết lập gain trên bộ phát không dây, nhờ SePAC
-
Khoảng cách kênh đồng đều giúp phân bổ tần số không nhiễu xuyên kênh dễ dàng: Chế độ chuẩn: khoảng cách 600 kHz – tối đa 146 kênh. Chế độ Link Density (LD): khoảng cách 300 kHz – tối đa 293 kênh
-
Hỗ trợ kết nối mạng cho điều khiển từ xa qua Sennheiser Control Cockpit, Wireless System Manager và phần mềm điều khiển bên thứ ba thông qua plug-in
-
Cấp nguồn qua Ethernet (PoE – chuẩn IEEE 802.3af Class 3)
-
Kết nối Ethernet hỗ trợ cả IPv4 và IPv6
-
Truyền dẫn an toàn với mã hóa AES 256 dành cho nội dung bảo mật
-
Tính năng AutoScan – tự động quét môi trường và triển khai tần số theo khoảng cách kênh đều nhau, kể cả khi người dùng không có kiến thức về RF
-
Chỉ báo chất lượng liên kết (LQI) – hiển thị chất lượng tín hiệu riêng biệt với mức RF
-
Điều khiển từ xa qua ứng dụng Smart Assist bằng Bluetooth® Low Energy (BLE) ở khoảng cách lên tới 25 mét
-
Giao diện người dùng rõ ràng, dễ sử dụng với màn hình OLED, nút điều hướng dạng jog wheel và các phím chức năng
-
Ngõ ra tai nghe chọn lọc với nút điều chỉnh âm lượng ở mặt trước
-
Cài đặt menu nâng cao: danh sách tần số tùy chỉnh, tham số đồng bộ có thể chọn và chế độ kiểm tra tín hiệu (walk test)
-
Sử dụng với bộ nguồn ngoài 12V/1A
-
Hỗ trợ sử dụng toàn cầu (một số tần số có thể bị giới hạn theo quy định RF tại địa phương)
Thông số kỹ thuật
Thông số |
Giá trị |
Kích thước (DxRxC) |
212 x 44 x 189 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 1000 g (không bao gồm ăng-ten & nguồn) |
Ngõ ra âm thanh |
2 x 70 mW @ 32 Ω |
Độ trễ (Latency) |
1.9 ms |
Công suất tiêu thụ |
Tối đa 12 W |
Kết nối |
Không dây |
Thông số kỹ thuật chi tiết
Danh mục |
Thông số kỹ thuật |
Product |
|
Total harmonic distortion (THD) |
≤ -60 dB (1 kHz @ -3 dBfs input level) |
Latency |
1.9 ms |
Frequency Specifications |
|
Audio frequency response |
20 Hz – 20 kHz (-3 dB) @ 3 dBfs |
Acoustic Properties |
|
Dynamic range |
> 134 dB |
Audio output level |
18 dBu max. |
Connectivity |
|
Connection |
Wireless |
Inputs/Outputs |
|
Audio output |
2 x 70 mW @ 32 Ω |
Ambient Conditions |
|
Operating relative humidity |
5 – 95 % (không ngưng tụ) |
Operating temperature |
-10 °C đến +50 °C (14 °F – 122 °F) |
Battery & Power |
|
Battery included |
No |
Power consumption |
Tối đa 12 W |
Charging current |
≤ 1 A |
Electrical Properties |
|
Input voltage |
11 – 13 V DC hoặc PoE IEEE 802.3af Class 0 (CAT5e trở lên) |
Transmission power |
BLE: tối đa 10 mW EIRP |
Dimensions |
|
Dimensions |
212 x 44 x 189 mm |
Height |
73 mm |
Length |
405 mm |
Width |
350 mm |
Weight |
Xấp xỉ 1000 g (không gồm ăng-ten & nguồn) |
Bluetooth |
|
Transmission frequency |
2402 – 2480 MHz |