EW-DX EM 2 (S1-10) EW Digital Rackmount Receiver 606.2 - 693.8 MHz
Bộ thu kỹ thuật số 2 kênh, chuẩn half-rack (9,5") dành cho các dòng micro cầm tay, bodypack và chân đế thuộc hệ thống Evolution Wireless Digital. Hỗ trợ băng thông chuyển mạch rộng đến 88 MHz, hoạt động không nhiễu xuyên kênh (intermodulation-free) cho phép sử dụng đồng thời tối đa 293 kênh. Tích hợp mã hóa AES-256 an toàn và nguồn cấp dự phòng thông qua PoE (Power over Ethernet) đảm bảo vận hành ổn định trong các môi trường chuyên nghiệp.
Sennheiser EW-DX đơn giản hóa quy trình làm việc chuyên nghiệp của bạn bằng cách ứng dụng các công nghệ tiên tiến, mang đến một hệ thống micro kỹ thuật số UHF có khả năng mở rộng linh hoạt.
Với bộ tính năng mạnh mẽ và nhiều tùy chọn phần cứng, EW-DX đặc biệt phù hợp cho môi trường giáo dục, khuôn viên doanh nghiệp và các chương trình biểu diễn trực tiếp, nhờ khả năng sẵn sàng kết nối mạng và tích hợp dễ dàng vào hệ thống hiện có.
Tính năng AutoScan giúp đánh giá nhanh môi trường sóng và tự động phân bổ tần số nhờ khoảng cách kênh đều nhau (equidistant channel spacing). Ngoài ra, bạn có thể giám sát hệ thống từ xa thông qua các công cụ như Sennheiser Control Cockpit, Wireless Systems Manager và Smart Assist App.
Tính năng nổi bật của Sennheiser EW-DX EM 2
-
Bộ thu kỹ thuật số 2 kênh, chuẩn half-rack (9,5"), vỏ kim loại chắc chắn, bền bỉ.
-
Băng thông chuyển mạch lên đến 88 MHz, linh hoạt cho nhiều môi trường tần số khác nhau.
-
Độ trễ thấp chỉ 1,9 ms nhờ công nghệ mã hóa âm thanh độc quyền Sennheiser Performance Audio Codec (SePAC).
-
Dải động ngõ vào lên đến 134 dB, không cần căn chỉnh gain trên thiết bị phát.
-
Khoảng cách kênh đều (equidistant) giúp phân bổ tần số không bị nhiễu xuyên kênh:
-
Chế độ chuẩn: cách kênh 600 kHz, hỗ trợ tối đa 146 kênh.
-
Chế độ Link Density (LD): cách kênh 300 kHz, hỗ trợ tối đa 293 kênh.
-
-
Kết nối mạng mở rộng hỗ trợ điều khiển từ xa qua:
-
Sennheiser Control Cockpit
-
Wireless Systems Manager
-
Phần mềm điều khiển bên thứ ba qua plug-in.
-
-
Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng (PoE) chuẩn IEEE 802.3af Class 3.
-
Kết nối Ethernet hỗ trợ cả IPv4 và IPv6.
-
Mã hóa AES-256, bảo mật nội dung truyền dẫn tuyệt đối.
-
Tính năng AutoScan quét môi trường nhanh và gán tần số tự động, ngay cả khi người dùng không có kiến thức RF.
-
Chỉ báo chất lượng đường truyền (LQI) giúp đánh giá kết nối độc lập với mức sóng RF.
-
Điều khiển từ xa qua Bluetooth® Low Energy (BLE) bằng ứng dụng Smart Assist, khoảng cách lên đến 25 mét.
-
Giao diện người dùng trực quan, gồm màn hình OLED, nút điều hướng (jog wheel) và các nút điều khiển vật lý.
-
Cổng tai nghe có điều chỉnh âm lượng ngay mặt trước thiết bị.
-
Hệ thống menu mở rộng: tạo danh sách tần số tùy chọn, tùy chỉnh thông số đồng bộ, kiểm tra vùng phủ sóng (walk test).
-
Nguồn cấp ngoài 12V/1A.
-
Hỗ trợ sử dụng toàn cầu (tần số phụ thuộc vào quy định RF từng quốc gia).
Thông số kỹ thuật chính
-
Kích thước: 212 x 44 x 189 mm
-
Trọng lượng: khoảng 1000 g (không bao gồm anten và bộ nguồn)
-
Ngõ ra âm thanh: 2 x 70 mW @ 32 Ω
-
Độ trễ: 1.9 ms
-
Công suất tiêu thụ: tối đa 12 W
-
Kết nối: Không dây (Wireless)
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Danh mục |
Thông số |
Sản phẩm |
|
Độ méo hài tổng (THD) |
≤ -60 dB tại 1 kHz (@ -3 dBfs đầu vào) |
Độ trễ (Latency) |
1.9 ms |
Tần số âm thanh |
|
Dải tần số âm thanh |
20 Hz – 20 kHz (–3 dB) tại mức đầu vào 3 dBfs |
Đặc tính âm học |
|
Dải động (Dynamic range) |
> 134 dB |
Mức ngõ ra âm thanh tối đa |
18 dBu |
Ngõ ra tai nghe |
2 x 70 mW @ 32 Ω |
Kết nối & Giao tiếp |
|
Kết nối chính |
Không dây (Wireless) |
Ethernet |
Hỗ trợ IPv4 / IPv6, PoE IEEE 802.3af Class 0 |
Bluetooth |
BLE (Bluetooth Low Energy), 2402 – 2480 MHz |
Tầm điều khiển qua BLE |
Tối đa 25 mét với ứng dụng Smart Assist |
Nguồn điện |
|
Điện áp hoạt động |
11 – 13 V DC hoặc PoE (CAT5e trở lên) |
Công suất tiêu thụ tối đa |
12 W |
Dòng sạc tối đa |
≤ 1 A |
Pin đi kèm |
Không có |
Môi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ vận hành |
–10 °C đến +50 °C (14 °F – 122 °F) |
Độ ẩm vận hành |
5% – 95% (không ngưng tụ) |
Kích thước & Trọng lượng |
|
Kích thước thiết bị |
212 x 44 x 189 mm |
Kích thước đóng gói |
405 x 73 x 350 mm |
Trọng lượng thiết bị |
Khoảng 1000 g (không bao gồm anten và bộ nguồn) |
Trong hộp bao gồm
-
Bộ thu EW-DX EM 2
-
Bộ phụ kiện gắn tủ rack GA 3
-
Bộ nguồn EW-D kèm các đầu chuyển đổi theo chuẩn ổ cắm từng quốc gia
-
2 ăng-ten thanh
-
4 chân đế cao su