EW-DX TS 5-Pin (S2-10) Chân đế micro 5-Pin không dây 614.2 - 693.8 MHz Sennheiser
Tình trạng:
Mã sản phẩm: EW-DX TS 5-Pin (S2-10)
Đã xem: 1
Giá:
0₫
Tính năng nổi bật
Bộ phát đế bàn với đầu nối XLR 5-pin;
Nút tắt tiếng (mute) lập trình được;
Sạc cảm ứng với bộ sạc CHG 2W;
Sạc qua cổng USB;
Bộ phát đế bàn EW-DX TS 5-pin là một đế bàn không dây chắc chắn, cung cấp nền tảng ổn định cho nhiều loại micro gooseneck Sennheiser
Sennheiser EW-DX đơn giản hóa quy trình làm việc chuyên nghiệp của bạn nhờ ứng dụng các công nghệ tinh chỉnh, cung cấp hệ thống UHF kỹ thuật số có khả năng mở rộng dễ dàng. Với bộ tính năng tiên tiến và các tùy chọn phần cứng, các lớp học, khuôn viên doanh nghiệp và các buổi biểu diễn trực tiếp đều được hưởng lợi từ một hệ thống sẵn sàng kết nối mạng, được thiết kế để tích hợp liền mạch. Bộ phát đế bàn EW-DX tương thích với nhiều loại micro gooseneck Sennheiser.
Tính năng nổi bật
- Bộ phát đế bàn với kết nối XLR 5-pin
- Công tắc tắt tiếng (mute) lập trình được
- Sạc cảm ứng với CHG 2W
- Sạc qua USB
- Thời gian sử dụng 10 giờ với pin lithium-ion BA 40
- Tương thích với micro gooseneck MEG 14-40 L-II B
- Vỏ kim loại bền bỉ
Thông số kỹ thuật chính (Top Specs)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dải tần số | 614.200 - 693.800 MHz |
| Độ trễ (Latency) | 1.9 ms |
Thông số kỹ thuật chi tiết (Tech Specs)
Thông tin sản phẩm
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Bảo hành | 2 năm |
| Loại micro | Condenser |
| Độ trễ | 1.9 ms |
| Tổng méo hài hòa (THD) | ≤ -60 dB tại 1 kHz, mức đầu vào -3 dBfs |
| Dải tần số âm thanh | 20 Hz - 20 kHz (-3 dB) |
| Dải động (Dynamic range) | > 134 dB |
Môi trường hoạt động
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Độ ẩm hoạt động | 5 - 95% (không ngưng tụ) |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 °C - +50 °C |
Pin & Nguồn
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Dung lượng pin | 2.2 Ah |
| Số lượng pin | 1 |
| Có pin đi kèm | Có |
| Điện áp pin | 3.6 V |
| Dòng sạc | < 300 mA |
| Thời gian hoạt động pin | Pin sạc BA 40 (~10 giờ) |
Điện & Truyền dẫn
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Điện áp đầu vào | 2.0 - 4.35 V |
| Công suất truyền | Audio link: 10 mW ERP (Range Y1-3: 12 mW ERP), LD mode: 10 mW ERP, BLE: max 10 mW EIRP |
| Phương pháp truyền | 200 kHz |
Kích thước
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Trọng lượng sản phẩm | 650 g |
| Chiều cao sản phẩm | 94 mm |
| Chiều dài sản phẩm | 250 mm |
| Chiều rộng sản phẩm | 225 mm |
| Kích thước đóng gói | 250 x 94 x 225 mm |
Bluetooth
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Tần số Bluetooth | 2402 - 2480 MHz |