JA113A Speaker cable 8*2.5mm² ABCCABLS - Giá 1 mét
Tính năng nổi bật
Dây loa: 8*2.5mm²: Solf blacK rubber - ofc
Mô tả
            Mechanical Data | 
        ||
| 
             Tiết diện dây dẫn  | 
            
             2.5 mm2 / 13 AWG  | 
        |
| 
             Thành phần của dây dẫn  | 
            
             Đồng trần ủ mềm  | 
        |
| 
             Cách điện dây dẫn  | 
            
             PVC (Polyvinyl chloride) Đường kính: 3.4 mm +/- 0.1 mm  | 
        |
| 
             Màu dây dẫn  | 
            
             Red, Black, White, Blue, Yellow, Green, Orange, Grey.  | 
        |
| 
             Filler  | 
            
             Dây bông  | 
        |
| 
             Cấu tạo lõi  | 
            
             8 lõi xoắn, mỗi vòng 100 +/- 12mm, xoắn trái  | 
        |
| 
             Vật liệu vỏ bọc  | 
            
             PC với thành phần hạn chế: PVC Cadmium: < 5 PPM (‘Cadmium free’) Lead: < 50 PPM Chromium:Not contained Mercury:       <   2 PPM  Hardness: 65 Shore-A  | 
        |
| 
             Màu sắc vỏ bọc  | 
            
             Theo yêu cầu của khách hàng  | 
        |
| 
             Bề mặt vỏ bọc, đặc điểm và ngoại quan  | 
            
             Không dính, mùi nhẹ  | 
        |
| 
             Đường kính tổng thể  | 
            
             Ø 15.5 mm, tolerance:+/- 0,2mm  | 
        |
| 
             Tính linh hoạt, Đặc tính cơ học  | 
            
             Theo mẫu được phê duyệt  | 
        |
| 
             Nhiệt độ hoạt động   | 
            
             Di động  | 
            
             -5°C to +70°C  | 
        
| 
             Cố định  | 
            
             -20° to +70°C  | 
        |
| 
             In ấn trên cáp  | 
            
             Theo yêu cầu của khách hàng  | 
        |
            Dữ liệu điện | 
            
            Điều kiện | 
        |
| 
             Điện trở DC của dây dẫn     | 
            
             ≤ 5.0 mOhm/m  | 
            
             20° C  | 
        
| 
             Điện trở cách điện  | 
            
             > 1GOhm/Km  | 
            
             20°C, 500 VDC   | 
        
| 
             Điện dung giữa các dây dẫn  | 
            
             ≤ 200 pF/m  | 
            
             1   KHz  | 
        
| 
             Điện áp thử  | 
            
             1500V eff  | 
            
             50   Hz, 1 Minute  |