JA115N Cáp loa 4*4mm² ABCCABLS - Giá 1 mét
Tính năng nổi bật
Dây loa: 4*4mm²: Solf blacK rubber - ofc
Mô tả
Mechanical Data |
||
Tiết diện dây dẫn |
4.0 mm2 / 11 AWG |
|
Thành phần của dây dẫn |
Đồng trần ủ mềm |
|
Cách điện dây dẫn |
PVC (Polyvinyl chloride) Đường kính: 4.2 mm +/- 0.1 mm |
|
Màu dây dẫn |
Đỏ, Đen, Vàng, Xanh dương |
|
Filler |
Dây bông |
|
Cấu tạo lõi |
4 lõi xoắn, mỗi vòng 100 +/- 12mm, xoắn trái |
|
Vật liệu vỏ bọc |
PC với thành phần hạn chế: PVC Cadmium: < 5 PPM (‘Cadmium free’) Lead: < 50 PPM Chromium:Not contained Mercury: < 2 PPM Hardness: 65 Shore-A |
|
Màu sắc vỏ bọc |
Đen mờ - màu than chì |
|
Bề mặt vỏ bọc, đặc điểm và ngoại quan |
Không dính, mùi nhẹ |
|
Đường kính tổng thể |
Ø 14.2 mm, tolerance:+/- 0,2mm |
|
Tính linh hoạt, Đặc tính cơ học |
Theo mẫu được phê duyệt |
|
Nhiệt độ hoạt động |
Di động |
-5°C to +70°C |
Cố định |
-20° to +70°C |
|
In ấn trên cáp |
Theo yêu cầu của khách hàng |
Dữ liệu điện |
Điều kiện |
|
Điện trở DC của dây dẫn |
≤ 5.0 mOhm/m |
20° C |
Điện trở cách điện |
> 1GOhm/Km |
20°C, 500 VDC |
Điện dung giữa các dây dẫn |
≤ 200 pF/m |
1 KHz |
Điện áp thử |
1500V eff |
50 Hz, 1 Minute |