NAC3M-TRUE1-SJack PowerCON Neutrik

 Tình trạng: Còn hàng
 Mã sản phẩm: NAC3M-TRUE1-S
 Đã xem: 11
 Giá: 239.000₫

Tính năng nổi bật

  Đầu nối nguồn kín chịu tải nặng, dành cho môi trường khắc nghiệt và yêu cầu cao;
  Sử dụng vật liệu chịu va đập cao, chống tia UV;
  Đầu nối một pha có thể khóa;
  Cực kỳ chắc chắn và đáng tin cậy;

powerCON TRUE1 là đầu nối nguồn có khóa chuyên dụng, được thiết kế cho các ứng dụng khắc nghiệt và đòi hỏi cao. Thiết bị này thay thế cho các đầu nối nguồn thông thường ở những nơi cần giải pháp chắc chắn, kết hợp với cơ chế khóa nhằm đảm bảo kết nối điện an toàn. powerCON TRUE1 thuộc dòng đầu nối có khả năng ngắt kết nối khi có tải (CBC – Connector with Breaking Capacity), tức là có thể cắm hoặc rút khi đang mang tải hoặc đang có điện.

Tính năng & Lợi ích

  • Đầu nối nguồn kín chịu tải nặng, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt và yêu cầu cao

  • Sử dụng vật liệu chịu va đập mạnh, chống tia UV

  • Đầu nối một pha có khóa

  • Cực kỳ chắc chắn và đáng tin cậy

  • Đạt chứng nhận ENEC và VDE theo tiêu chuẩn IEC 60320-1 và EN IEC 60320-1

  • Đạt chứng nhận UL và CSA theo UL 60320-1 và CSA 22.2 No. 60320-1

  • Đạt chứng nhận UL theo tiêu chuẩn UL 498

  • Chống nước và bụi chuẩn IP65 và IP67 (khi kết nối hoặc dùng nắp đậy)

  • Đầu nối nguồn thật sự với khả năng ngắt kết nối khi đang có tải (CBC)

  • Hệ thống khóa xoay dễ sử dụng và đáng tin cậy

  • Cơ cấu khóa độc quyền của NEUTRIK và chống kéo căng dây, phù hợp với cáp có đường kính từ 6 mm đến 12 mm (0.23 – 0.47 inch)

Thông số kỹ thuật

Thông tin chung

Danh mục

Thông số

Tên sản phẩm

NAC3M-TRUE1-S

Dòng sản phẩm

powerCON® TRUE1


Thông số điện học

Thông số

Giá trị

Điện trở tiếp điểm

≤ 2 mΩ

Độ bền điện môi

4 kVDC / 2.8 kVAC

Điện trở cách điện (sau thử nghiệm ẩm và nhiệt)

> 0.1 GΩ (theo IEC 68-2-30)

Số tiếp điểm điện

2 + PE

Dòng điện & điện áp danh định (Châu Âu)

16 A / 250 V AC (EN IEC 60320-1)

Dòng điện & điện áp danh định (Mỹ)

20 A / 250 V AC (UL 60320-1, UL 498)

Dòng điện & điện áp danh định (Canada)

20 A / 250 V AC (CSA C22.2 No. 60320-1)


Thông số cơ học

Thông số

Giá trị

Đường kính cáp hỗ trợ

6 – 12 mm (0.23 – 0.47 inch)

Tuổi thọ

> 5000 chu kỳ cắm/rút

Tiết diện dây (mm²)

1.0 – 2.5 mm²

Tiết diện dây (AWG)

14 AWG


Vật liệu cấu thành

Bộ phận

Vật liệu / Mô tả

Mạ tiếp điểm

Bạc (2 μm Ag)

Tiếp điểm

Hợp kim đồng

Vỏ & lõi cách điện

Polyamide (PA66)

Phần khóa

Polyamide (PA66)

Chống kéo căng

Polyketon


Môi trường & tiêu chuẩn

Thông số

Giá trị

Chống cháy

UL 94 V-0

Cấp bảo vệ

IP65 / IP67 (khi kết nối hoặc có nắp đậy)

Chống tia UV

Vật liệu đạt chuẩn F1 – chịu được tia cực tím

Nhiệt độ hoạt động

-30°C đến +80°C (theo IEC 61984)

 

-5°C đến +40°C (theo IEC 60320-1)