NuQ82-WH Loa Full 8" Turbosound
Tính năng nổi bật
Loa Full Turbosound NuQ82-WH Công suất 1.000 Watts, thích hợp cho nhà hàng tiệc cưới, beerclub, resort, các buổi biễu diễn ngoài trời ...
Thông Số Kỹ Thuật
-
Loa Full 2 Way nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt hoặc di chuyển
-
Công suất hoạt động liên tục 250 Watts, Công suất cực đại 1.000 Watts
-
Củ loa Full 8'' được thiết kế đặc biệt cho ra âm sắc chi tiết và rõ ràng
-
Củ loa Treble nén Từ Neodymium 1'' cho phép loa xử lý được những tần số cực kì cao và sắc nét
-
Có thể chuyển đổi chế độ Passive/Bi-Amp (2-Way, 3-Way) để phù hợp với nhiều mục đích sử dụng
-
Dễ dàng chỉnh góc loa đứng hoặc nằm nhờ vào thiết kế họng loa hình Elip hội tụ
-
Thùng loa được làm từ ván ép bạch dương 12mm cùng với lớp sơn nhám chống trày
-
Lưới thép đục lỗ sơn tĩnh điện chắc chắn
-
Tích hợp lỗ cắm loa 35mm và tay cầm
-
Cổng kết nối theo tiêu chuẩn Neutrik speakON* NL4 chắc chắn và bền bỉ
NuQ82-WH
Loa Full 2 Way 1000W NuQ82-WH là 1 mẫu loa có thể chuyển đổi chế độ Passive/Bi-amp phù hợp với đa số mục đích âm thanh di động hoặc lắp đặt cố định, biểu diễn văn nghệ hoặc phát biểu ... Được thiết kế để hoạt động cùng với hệ thống quản lý loa của Turbosound, Loa NuQ82-WH được thiết kế tối ưu cho FOH, Sidefill, Monitor và loa rải Delay
Đặc điểm của loa NuQ82-WH-AN gồm 1 củ loa Full 8'' hành trình dài cải thiện độ nhạy và phản hồi của loa cùng với củ loa Treble nén từ Neomydium 1'' được gắn vào họng loa thiết kế hình Elip hội tụ cho phép người dùng có thể xoay loa đứng hoặc nằm tuỳ mục đích
Được hoàn thiện bởi lớp sơn nhám chống trày, thùng loa được thiết kế hình thang từ ván gỗ bạch dương 12mm và hệ thống ốc treo được thiết kế ẩn trong thùng cho phép người dùng có thể dễ dàng lắp đặt loa theo ý muốn, cùng với lỗ cắm 35mm và tay cầm cho phép người dùng dễ dàng vận chuyển.
Kết nối nguồn vào và link được làm theo tiêu chuẩn của kết nối Neutrik powerCON*
Đặc Điểm Kỹ Thuật
System
Tần số Đáp Ứng |
65 Hz – 18 kHz ±3 dB 55 Hz - 20 kHz -10 dB |
Độ Phủ thông thường |
100° H x 60° V @ -6 dB points, rotatable |
Directivity Factor (Q) | 8 |
Directivity Index (DI) | 9 |
Power Handling (IEC) | |
Độ Nhạy | 93 dB (1 W @ 1 m) |
Maximum SPL | |
Impedance | |
Crossover Type | Passive / Bi-amp switchable |
Kích Thước Củ Loa |
1 x 8" (211 mm) LF Driver 1 x 1" (25 mm) HF Compression Driver |
Kích thước Loa
Cổng Kết Nối | 2 x Neutrik speakON* NL4 |
Wiring | |
Chiều Dài/Rộng/Cao |
464 x 274 x 220 mm (18.3 x 10.7 x 8.7") |
Cân Nặng |
10.2 kg (22.4 lbs) |
Chất Liệu |
12 mm (½") birch plywood |
Màu Sơn |
Semi matt black paint |
Chất Liệu Sơn |
Powder-coated perforated steel |
Lỗ Treo Loa |
M10 x 8 points; M8 x 3 points |
Phụ Kiện
NuQ82-WH-SB NuQ82-WH-EB NuQ82-WH-FY |