SK 9000 A1-A4 Bộ phát Bodypack Dải tần A1-A4 (470-558 MHz) Sennheiser
Tính năng nổi bật
Bộ phát bodypack kỹ thuật số nhẹ gọn. Dành cho nhiều nguồn âm thanh khác nhau: trên sân khấu, trong phòng thu hoặc ngoài trời. Truyền âm thanh đáng tin cậy ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Dễ dàng giấu trong trang phục.
SK 9000 A1-A4 BỘ PHÁT BODYPACK SENNHEISER
Bộ phát bodypack kỹ thuật số nhẹ gọn. Dành cho nhiều nguồn âm thanh khác nhau: trên sân khấu, trong phòng thu hoặc ngoài trời. Truyền âm thanh đáng tin cậy ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Dễ dàng giấu trong trang phục.
Nhỏ gọn, nhẹ và mạnh mẽ, bộ phát bodypack SK 9000 đảm bảo truyền âm thanh hoàn hảo ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Được trang bị ổ cắm Lemo 3 chân, SK 9000 phù hợp với micro lavalier, tín hiệu đường truyền và nhạc cụ, tất cả đều có chất lượng âm thanh như cáp. Vỏ của SK 9000 được làm từ hợp kim magie để đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa thiết kế nhẹ và độ bền cao. Mục tiêu của giao diện người dùng là dễ sử dụng và an toàn chống lại các thay đổi không mong muốn, với cấu trúc menu dựa trên biểu tượng trực quan và đồng bộ hóa hồng ngoại với bộ thu để thiết lập nhanh chóng và hiệu quả. SK 9000 có thể sử dụng các gói năng lượng có thể thay thế với công nghệ Lithium Ion thân thiện với môi trường, tối đa hóa thời gian hoạt động và tiết kiệm hàng ngàn pin theo thời gian.
TÍNH NĂNG
- Sử dụng linh hoạt cho nhiều nguồn âm thanh khác nhau
- Đầu nối Lemo 3 chân cho micro cài áo, đàn guitar và nhạc cụ
- Chắc chắn và nhẹ – dễ dàng giấu trong trang phục
- Máy phát đeo trên người có vỏ bằng magiê
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc điểm RF |
|
Dải tần số |
470 MHz đến 798 MHz, chia thành 4 dải: |
Dải tần số USA | 550 MHz đến 698 MHz, chia thành 2 dải: A5–A8: 550–607,9 MHz và 614,1–638 MHz B1–B4: 630–697,9 MHz |
Băng thông chuyển đổi | 88MHz |
Công suất đầu ra RF | Chế độ “HD”: 10 mW rms, 50 mW đỉnh Chế độ “LR”: 25 mW rms, 50 mW đỉnh |
Độ ổn định tần số | < 5 phần triệu |
Khả năng điều chỉnh | theo các bước 25 kHz |
Đầu ra anten | ổ cắm đồng trục |
Đặc điểm âm thanh |
|
Đầu vào Mic/Line | Ổ cắm âm thanh đặc biệt 3 chân |
Độ khuếch đại âm thanh | mic: có thể điều chỉnh theo bước 3 dB từ 0 dB đến +42 dB |
nhạc cụ: có thể điều chỉnh theo bước 3 dB từ -6 dB đến +42 dB | |
dòng: có thể điều chỉnh theo bước 3 dB từ -6 dB đến +42 dB | |
Trở kháng đầu vào | micrô: 22 kW |
công cụ/dòng: 1 MW | |
Tần số cắt thấp hơn (-3 dB) | micrô: 30 Hz, 60 Hz, 80 Hz, 100 Hz, 120 Hz |
nhạc cụ/dòng: 30 Hz, 60 Hz, 80 Hz, 100 Hz, 120 Hz | |
Mô phỏng cáp nhạc cụ | Chiều dài cáp có thể điều chỉnh theo 3 bước |
Các đặc điểm khác |
|
Thời gian hoạt động | 6,5 giờ (với BA 61 accupack) |
Tiêu thụ điện năng | max. 960 mW |
Kích thước | 76 x 62 x 20 mm (C x R x S, có BA 61 accupack) |
Cân nặng | khoảng 147 g (có BA 61 accupack và kẹp thắt lưng) |
CÓ GÌ TRONG HỘP
- 1 SK9000
- 1 Phụ lục "Yêu cầu và hạn chế sử dụng tần số"
- 1 Hướng dẫn sử dụng