X32- Giá trị MIDI CC là gì?
X32- Giá trị MIDI CC là gì?
Đối với bài viết này, chúng tôi đã biên soạn một tham chiếu dạng xem nhanh về tất cả các giá trị CC và thông số mà chúng đại diện cho dòng X32. Để có thông số kỹ thuật triển khai MIDI đầy đủ, vui lòng tham khảo tài liệu Giao thức MIDI X32. Bài viết này chỉ nhằm mục đích là một tài nguyên Xem nhanh để xác định các giá trị CC nào có liên quan đến các kênh và chức năng nào. Tài liệu giao thức MIDI V1.0
{SanPham}
Biểu đồ thay đổi giá trị điều khiển X32 CHỨC NĂNG MUTE: * 127 Vận tốc bật tắt tiếng * 0 Vận tốc tắt chức năng Kênh MIDI tắt 3)
CC00 | Kênh 1 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC01 | Kênh 2 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC02 | Kênh 3 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC03 | Kênh 4 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC04 | Kênh 5 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC05 | Kênh 6 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC06 | Kênh 7 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC07 | Kênh 8 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC08 | Kênh 9 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC09 | Kênh 10 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC10 | Kênh 11 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC11 | Kênh 12 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC12 | Kênh 13 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC13 | Kênh 14 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC14 | Kênh 15 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC15 | Kênh 16 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC16 | Kênh 17 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC17 | Kênh 18 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC18 | Kênh 19 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC19 | Kênh 20 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC20 | Kênh 21 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC21 | Kênh 22 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC22 | Kênh 23 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC23 | Kênh 24 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC24 | Kênh 25 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC25 | Kênh 26 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC26 | Kênh 27 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC27 | Kênh 28 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC28 | Kênh 29 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC29 | Kênh 30 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC30 | Kênh 31 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC31 | Kênh 32 Fader Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC32 | Aux Trong 1 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC33 | Aux Trong 2 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC34 | Aux In 3 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC35 | Aux Trong 4 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC36 | Aux Trong 5 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC37 | Aux Trong 6 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC38 | USB Player L Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC39 | Đầu phát USB R Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC40 | FX1 L Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC41 | FX1 R Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC42 | FX2 L Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC43 | FX2 R Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC44 | FX3 L Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC45 | FX3 R Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC46 | FX4 L Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC47 | FX4 R Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC48 | Mixbus 1 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC49 | Mixbus 2 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC50 | Mixbus 3 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC51 | Mixbus 4 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC52 | Mixbus 5 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC53 | Mixbus 6 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC54 | Mixbus 7 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC55 | Mixbus 8 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC56 | Mixbus 9 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC57 | Mixbus 10 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC58 | Mixbus 11 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC59 | Mixbus 12 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC60 | Mixbus 13 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC61 | Mixbus 14 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC62 | Mixbus 15 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC63 | Mixbus 16 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC64 | Ma trận 1 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC65 | Ma trận 2 Tắt tiếng = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC66 | Ma trận 3 Tắt tiếng = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC67 | Ma trận 4 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC68 | Ma trận 5 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC69 | Ma trận 6 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC70 | MASTER L / R Channel Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC71 | M / C Tắt tiếng = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC72 | DCA Nhóm 1 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC73 | DCA Nhóm 2 Tắt tiếng = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC74 | DCA Nhóm 3 Tắt tiếng = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC75 | DCA Nhóm 4 Tắt tiếng = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC76 | DCA Nhóm 5 Tắt tiếng = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC77 | DCA Nhóm 6 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC78 | DCA Nhóm 7 Tắt tiếng = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |
CC79 | DCA Nhóm 8 Mute = Midi CH 02 PAN = Midi CH 03 |