KH 870 G Loa subwoofer kiểm âm Neumann
Tính năng nổi bật
KH 870 là giải pháp đáp ứng nhu cầu với bộ 7.1 High Definition Bass Manager™. Tính linh hoạt của bộ bass manager 7.1 có thể bypass này cho phép nó tương thích với tất cả các định dạng tiêu dùng tiêu chuẩn, từ mono cho đến các hệ thống 7.1 HD mới nhất.
Thông số kỹ thuật
Danh mục |
Thông số |
Acoustics (Âm học) |
|
Dải tần số tự do ±6 dB |
17 … 600 Hz |
Dải tần số tự do ±3 dB |
18 … 300 Hz |
Dải tần số pass band |
19 … 300 Hz, ±2 dB |
Độ chính xác tái tạo giữa 50 Hz – 100 Hz (100%, 80%, 50% số subwoofer sản xuất) |
±1.20; ±0.54; ±0.28 dB |
Đầu ra sóng sine với THD < 0.5 % tại 1 m (half space) |
95 dB SPL (>40 Hz) |
Khả năng bass: SPL tối đa trong half space tại 3% THD ở 1m (trung bình 50 – 100 Hz) |
116.7 dB SPL |
SPL dài hạn tối đa với pink noise tại 2.3 m, điều kiện nghe thông thường (single / pair full range) |
118 dB SPL |
SPL dài hạn tối đa với pink noise tại 2.3 m, điều kiện nghe thông thường (single / pair với subwoofer) |
118 dB SPL |
Dolby DARDT. Max SPL bass managed |
125 dB |
Nguyên lý âm học |
Bassreflex, cổng thoát âm phía trước |
Analog Inputs and Outputs (Ngõ vào/ra analog) |
|
Ngõ vào analog |
8 x XLR: cân bằng điện tử |
Trở kháng ngõ vào analog |
>13 k& OMEGA; |
Mức ngõ vào tối đa |
+19 dBu |
CMRR (Common Mode Rejection Ratio) |
> 56 dB @ 15 kHz |
Điều khiển âm lượng |
NRC 1 remote phần cứng hoặc RS-232 |
Dải điều khiển âm lượng; độ phân giải |
118 dB; 0.25 dB |
Dải động analog; THD+N (A-D-A) |
119 dB(A); <0.001% (-100 dB) |
User Interface (Giao diện người dùng) |
|
Điều khiển gain ngõ vào (độ nhạy) |
+2 … -12 dB |
Điều khiển mức đầu ra (mức SPL tại 1 m dựa trên 0 dBu đầu vào) |
100; 114 dB SPL |
Electronics – Controller (Điện tử – Bộ điều khiển) |
|
Thiết kế bộ điều khiển |
Analog, active |
Tần số cắt |
80 Hz |
Độ dốc phân tần |
24 dB/oct; bậc 4 |
Mạch bảo vệ |
Giới hạn đỉnh và nhiệt |
Bộ lọc hạ âm: tần số; độ dốc |
6.5 Hz; 12 dB/oct |
Điều khiển từ xa |
RJ45: qua NRC1 (tùy chọn): âm lượng tất cả kênh; bật/tắt bass management; LFE gain 0/10 dB. Qua RS-232: nhiều tham số khác có thể điều khiển từ xa |
Hiển thị: Hoạt động bình thường |
Đèn LED đỏ |
Hiển thị: Limit / Clip / Lỗi / Bảo vệ / Boot Mute / Shut Down Mute |
Đèn LED đỏ |
Electronics – Amplifiers and Power Supply (Khuếch đại và nguồn điện) |
|
Công suất ampli woofer (THD+N, limiter tắt, 10%) |
400 W |
Công suất ampli woofer (THD+N, limiter tắt, 0.1%) |
320 W |
Công suất tiêu thụ (230 V / 100 V): Chế độ chờ |
25 W |
Công suất tiêu thụ (230 V / 100 V): Toàn tải |
550 W |
Mechanics (Cơ khí) |
|
Vật liệu thùng LOA |
Thùng gỗ, bảng điện tử nhôm |
Hoàn thiện bề mặt; màu (trước / sau) |
Sơn; anthracite kim loại (RAL 7021) / đen (RAL 9005) |
Điều kiện hoạt động |
+10 °C đến +40 °C; <75% RH, không ngưng tụ |
Điều kiện vận chuyển/lưu trữ |
-25 °C đến +60 °C; <90% RH, không ngưng tụ |
Woofer |
2 x 265 mm (10") có che chắn từ tính và lưới kim loại bảo vệ màu đen |
Điểm gắn |
Ổ cắm 35 mm trên panel trên |
Kích thước sản phẩm (C x R x S) |
735 x 330 x 645 mm (28.9" x 13" x 25.4") |
Thể tích thùng ngoài |
156 lít |
Trọng lượng sản phẩm |
47.1 kg (103 lbs 13 oz) |
Kích thước đóng gói (C x R x S) |
860 x 470 x 770 mm (33 7/8" x 18 1/2" x 30 3/8") |
Trọng lượng đóng gói |
54.3 kg (119 lbs 11 oz) |
Thể tích đóng gói |
0.311 m³ |
Phụ kiện kèm theo |
1 x KH 870 G dây nguồn EU/KC; UK; US; CCC, 1 x Hướng dẫn nhanh, 1 x Sổ tay hướng dẫn |
Trục âm học ngang |
165 mm |
Trục âm học dọc (tính từ đáy) |
360 mm |
Diagrams
KH 870 with O 410 Frequency Response
KH 810/870 - Lowcut
KH 810/870 - Parametric - EQ
KH 870 with O 410, Group Delay
KH 870 - Harmonic Distortion at 95 dB SP (Blue: THD, Red: 2nd harmonic, Green: 3rd harmonic)
KH 870 - Maximum SPL at 1m (Red: 3% THD, Blue: 1% THD)
O 410 with KH 870 Maximum SPL at 1 m (Red: 3% THD, Blue: 1% THD)
Cải thiện sự đồng đều theo phương ngang
Công nghệ ampli mới nhất cùng các thành phần âm học tiên tiến được sử dụng để đảm bảo tái tạo âm thanh chính xác nhất có thể. Driver công suất lớn, thùng Loa chắc chắn và cổng thoát hơi được thiết kế tối ưu giúp mang lại dải trầm chặt chẽ, rõ ràng và không méo tiếng, ngay cả ở mức âm lượng cao. Thông qua ngõ Sum Output, kỹ thuật Plane WAVE Bass Array™ (PWBA™) cải thiện sự đồng đều của dải trầm trong toàn bộ khu vực nghe. Âm bass có thể mở rộng xuống tới 18 Hz.
Tùy chọn lắp đặt linh hoạt
Subwoofer KH 870 được thiết kế để bổ trợ cho toàn bộ dải loa kiểm âm Neumann, có thể sử dụng độc lập hoặc ghép chuỗi (daisy-chain) để tạo thành hệ thống công suất lớn hơn. KH 870 phù hợp cho các phòng thu âm nhạc, phát thanh và hậu kỳ trong các công việc tracking, mixing và mastering. Với thiết kế cổng thoát hơi đặt phía trước, thùng loa có thể đặt sát tường hoặc gắn chìm vào tường, đồng thời dễ dàng phối ghép trong hệ thống đa kênh với các loa Neumann khác.
Ứng dụng
-
Mở rộng dải trầm của loa xuống 18 Hz
-
Tăng SPL tối đa của loa lên đến 8 dB
-
Giảm méo hài và méo xuyên điều chế của loa
-
Tái tạo kênh LFE (Low Frequency Effects)
-
Tái tạo tín hiệu Sub từ nguồn đa kênh có quản lý bass
-
Tạo hệ thống Plane Wave Bass Array™
-
Hoạt động như phần mở rộng cho hệ thống subwoofer dòng KH
Đặc điểm kỹ thuật nổi bật (KH 870 Features)
(1) Thùng loa mô phỏng cơ học bằng máy tính với vật liệu Low Resonance Integral Molding™ (LRIM™)
-
Thùng gỗ phủ sơn bền chắc, chân cao su cách ly mật độ cao
-
Khả năng tự triệt tiêu cộng hưởng, hạn chế rung thùng
-
Không có hiện tượng sóng đứng bên trong
-
Giảm cộng hưởng thùng xuống mức tối thiểu
(2) Driver bass hành trình dài dạng sandwich composite do Neumann phát triển, sử dụng công nghệ Extremely Linear Force Factor™ (ELFF™), từ trường được che chắn, khung nhôm đúc lưu thông khí tối ưu và lưới bảo vệ bền chắc
-
Triệt tiêu cộng hưởng màng loa → méo thấp ngay cả ở mức áp suất lớn
-
Motor tuyến tính → giảm méo hài ở hành trình lớn
-
Giảm tiếng gió và cải thiện cân bằng dao động
-
Lưới bảo vệ chống hư hại cơ học
(3) Cổng bass reflex dung tích lớn, tối ưu lưu thông khí
-
Đáp ứng nhanh dải trầm
-
Giảm nén bass ở mức công suất cao
-
Có thể lắp âm tường
(4) Ngõ vào/ra analog cân bằng điện tử chuẩn XLR
-
Tương thích thiết bị chuyên nghiệp
-
Ngõ ra daisy-chain cho hệ thống sub array
Quản lý bass 7.1 High Definition Bass Management
-
Tương thích từ Mono đến 3D
-
Bộ phân tần chủ động 4th-order 80 Hz có thể bypass để tương thích hệ thống consumer
-
Cho phép loa chính phát lớn hơn với méo thấp hơn
(5) Điều khiển từ xa
-
Hỗ trợ NRC 1 và SEA 1 (phần cứng)
-
Điều khiển qua RS-232
(6) Gain cho LFE
-
0 hoặc +10 dB
-
4 chế độ định tuyến:
-
LFE → Sub + L/R
-
LFE → Sub (tới 80 Hz)
-
LFE → Sub (tới 120 Hz)
-
LFE → Sub không lọc (dùng khi ghép nhiều sub hoặc xử lý ngoài)
-
(7) Dải điều chỉnh gain và mức output rộng
-
Dễ tương thích với nhiều nguồn tín hiệu
-
8 mức phase (có tone test tích hợp), bộ lọc low-cut liên tục và EQ tham số (bypass khi không cần)
(8) Bộ điều khiển Bass Management
-
Có thể bypass
-
Điều khiển riêng chế độ bypass cho kênh trước và sau
-
Tùy chọn bật/tắt kiểm soát volume hệ thống
(9) Nguồn xung đa năng (100 - 240 V)
-
Hoạt động ở mọi quốc gia, chống chịu nguồn điện kém chất lượng
-
Điện tử có thể bật nguồn từ xa qua trigger 0 V hoặc 12 V
(10) Ground lift
-
Giảm nhiễu ở môi trường điện nhiều tạp âm, loại bỏ ground loop
(11) Ngõ ra Sum Output
-
Cho phép ghép hệ thống sub lớn hoặc Plane Wave Bass Array™
(12) Ampli tỏa nhiệt thấp, headroom lớn, có bảo vệ quá nhiệt
-
Đáp ứng transients nhanh
-
Độ tin cậy cao, an toàn khi vận hành
-
Bộ giới hạn nhiệt nhanh bảo vệ coil và ampli
-
Giới hạn excursion + soft clip → nâng độ bền hệ thống, khai thác tối đa hiệu suất
(13) Linh hoạt khi lắp đặt
-
Điện tử có thể tháo rời (REK 3) → lắp đặt gọn gàng, giảm dây dẫn, tiện lợi khi dùng