NC3FX1-TOP Jack âm thanh - Jack Canon cái outdoor Neutrik
Tính năng nổi bật
Đầu nối cáp XLR cái 3 chân, TRUE OUTDOOR PROTECTION (TOP), tiếp điểm mạ vàng. Dòng X-TOP là đầu nối cáp XLR “chịu tải nặng” (heavy-duty) dành cho sử dụng ngoài trời. Khả năng bảo vệ ngoài trời đạt được khi ghép nối với các đầu cáp/đầu chassis thuộc dòng XLR TOP (chuẩn IP65). Tiếp điểm mạ vàng là tiêu chuẩn mặc định.
Tính năng & Ưu điểm
-
Dòng đầu nối XLR kín, chịu tải nặng, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt và đòi hỏi cao
-
Khả năng bảo vệ ngoài trời theo tiêu chuẩn IP65
-
Sử dụng vật liệu chịu va đập cao, chống tia UV
-
TOP - True Outdoor Protection (Bảo vệ ngoài trời thực sự) theo tiêu chuẩn UL50E
Thông tin kỹ thuật
|
Danh mục |
Thông số |
|
Sản phẩm |
|
|
Tên model |
|
|
Loại kết nối |
XLR |
|
Giới tính đầu nối |
Jack cái |
|
Điện |
|
|
Điện dung giữa các tiếp điểm |
≤ 4 pF |
|
Điện trở tiếp xúc |
≤ 3 m& OMEGA; |
|
Độ bền điện môi |
1,5 kVdc |
|
Điện trở cách điện |
> 10 GΩ (ban đầu) |
|
Dòng định mức trên mỗi tiếp điểm |
16 A |
|
Điện áp định mức |
< 50 V |
|
Cơ học |
|
|
Đường kính cáp ngoài (O.D.) |
5.0 – 8.0 mm |
|
Lực cắm |
≤ 20 N |
|
Lực rút |
≤ 20 N |
|
Tuổi thọ kết nối |
> 5000 chu kỳ cắm/rút |
|
Tiết diện dây (mm²) |
Tối đa 1.5 mm² |
|
Tiết diện dây (AWG) |
Tối đa 16 AWG |
|
Kiểu đấu nối |
Hàn (solder contacts) |
|
Cơ chế khóa |
Khóa chốt (Latch lock) |
|
Vật liệu |
|
|
Ống chụp (Bushing) |
Cao su chống tia UV |
|
Mạ tiếp điểm |
Vàng (Au) trên Niken (Ni) |
|
Vật liệu tiếp điểm |
Đồng thiếc (Bronze CuSn8) |
|
Lõi cách điện (Insert) |
Polyamide (PA66) |
|
Phần tử khóa |
St3K32 (chốt) / Ck 67 (lò xo) |
|
Vỏ (Shell) |
Hợp kim kẽm đúc (ZnAI4Cu1) |
|
Mạ vỏ |
Niken |
|
Giữ cáp (Strain relief) |
Polyacetal |
|
Áo chống thấm (Sealing jacket) |
Cao su chống tia UV |
|
Môi trường |
|
|
Khả năng chống cháy theo UL94 |
V0 (lõi cách điện) |
|
Tiêu chuẩn tuân thủ |
IEC 61076-2-103 |
|
Cấp bảo vệ theo IEC 60529 |
IP65 (khi ghép nối) |
|
Chuẩn hàn |
IEC 60068-2-20 |
|
Dải nhiệt độ hoạt động |
-30 °C đến +80 °C |
|
Mức độ ô nhiễm theo IEC 60664-1 |
II |