NC7MXX Jack âm thanh - Jack Canon male ( đực ) Neutrik

 Tình trạng: Còn hàng
 Mã sản phẩm: NC7MXX
 Đã xem: 7
 Giá: 238.000₫

Tính năng nổi bật

  Đầu nối đực với rãnh khóa cải tiến, không có khe “window”; thân vỏ chắc chắn hơn giúp tăng độ bền;
  Cơ cấu chống kéo kiểu chuck được cải tiến, tăng lực giữ dây và giúp việc lắp ráp dễ dàng, nhanh chóng hơn;
  Đuôi gắn với ron polyurethane giúp bảo vệ cao trước lực uốn cong tác động lên cáp;

Đầu nối cáp đực 7 chân, vỏ mạ niken và tiếp điểm mạ bạc Thế hệ tiếp theo của chuẩn đầu nối XLR cáp được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu. Phiên bản kế nhiệm dòng X này mang đến nhiều cải tiến: độ tin cậy cao hơn, lắp ráp dễ dàng hơn, cải thiện độ ổn định tiếp xúc và tăng khả năng chống kéo cho cáp.

Tính năng & Lợi ích

  • Đầu nối đực với rãnh khóa cải tiến, không có khe “window”; thân vỏ chắc chắn hơn giúp tăng độ bền

  • Cơ cấu chống kéo kiểu chuck được cải tiến, tăng lực giữ dây và giúp việc lắp ráp dễ dàng, nhanh chóng hơn

  • Đuôi nối có ron polyurethane giúp bảo vệ cao trước lực uốn cong của cáp

  • Vòng màu và đuôi nhiều màu tùy chọn, thuận tiện cho việc mã hóa hoặc nhận diện

  • Thiết kế gọn gàng, thẩm mỹ và dễ thao tác

  • Vỏ ngoài bằng hợp kim kẽm đúc chắc chắn, bền bỉ theo thời gian

  • Ren trong của vỏ được bảo vệ tốt, tránh hư hỏng khi sử dụng hoặc lắp ráp

Thông số kỹ thuật

Thông tin chung

Danh mục

Thông số

Tên sản phẩm

NC7MXX

Loại kết nối

XLR

Giới tính

Đực (male)


Thông số điện học

Thông số

Giá trị

Điện dung giữa các tiếp điểm

≤ 9 pF

Điện trở tiếp điểm

≤ 3 mΩ

Độ bền điện môi

1,5 kVDC

Điện trở cách điện (ban đầu)

> 10 GΩ

Dòng điện định mức mỗi tiếp điểm

5 A

Điện áp định mức

< 50 V


Thông số cơ học

Thông số

Giá trị

Đường kính cáp hỗ trợ

3.5 – 8.0 mm

Lực cắm

≤ 20 N

Lực rút

≤ 20 N

Tuổi thọ kết nối

> 1000 chu kỳ cắm/rút

Tiết diện dây tối đa

1.0 mm² / 18 AWG

Kiểu dây

Hàn (solder contacts)

Cơ cấu khóa

Khóa lẫy (latch lock)


Vật liệu cấu thành

Bộ phận

Vật liệu / Mô tả

Đuôi nối (boot)

Polyurethane

Mạ tiếp điểm

2 µm bạc trên 2 µm niken

Tiếp điểm

Đồng thau (CuZn39Pb3)

Chất cách điện

Polyamide PA6.6 (gia cường 30% sợi thủy tinh)

Phần khóa

Hợp kim kẽm đúc (ZnAl4Cu1)

Vỏ ngoài

Hợp kim kẽm đúc (ZnAl4Cu1)

Mạ vỏ ngoài

Niken

Chống kéo cáp

Polyacetal (POM)


Môi trường & tiêu chuẩn

Thông số

Giá trị

Khả năng chống cháy

UL 94 HB

Tiêu chuẩn tuân thủ

IEC 61076-2-103

Cấp bảo vệ

IP 40

Khả năng hàn

Tuân thủ IEC 68-2-20

Dải nhiệt độ hoạt động

-30 °C đến +80 °C