NC3FXX-50 Jack Canon female ( cái ) 3 cực - phiên bản kỷ niệm 50 năm Neutrik
Tình trạng:
Chờ order
Mã sản phẩm: NC3FXX-50
Đã xem: 14
Giá:
123.000₫
Tính năng nổi bật
Lớp mạ kim loại dẫn điện;
Thiết kế tích hợp liền mạch;
Số lượng có hạn;
Jack cắm XLR cái 3 chân, Phiên bản Kỷ niệm 50 năm
NC3FXX-50 – Jack XLR cái 3 chân, Phiên bản Kỷ niệm 50 năm
Được chế tác với lớp mạ kim loại dẫn điện màu xám đậm độc đáo cùng logo kỷ niệm 50 năm khắc laser, dòng connector đặc biệt này kết hợp giữa độ bền vượt trội và vẻ ngoài sang trọng.
Các chân tiếp xúc được mạ vàng nhằm đảm bảo hiệu suất truyền dẫn và độ tin cậy cao.
Phiên bản XLR cái còn có nút nhấn được mạ cùng tông với thân vỏ, mang lại sự liền mạch trong thiết kế tổng thể.
Tính năng & Lợi ích
- Lớp mạ kim loại dẫn điện
- Thiết kế tích hợp liền mạch
- Tiếp điểm mạ vàng
- Cấu trúc tiếp điểm cái dạng lồng giúp giảm điện trở tiếp xúc và tăng độ ổn định kết nối
- Cơ cấu khóa kim loại cứng chắc, kích thước lớn hơn, dễ thao tác
- Cơ chế chống kéo kiểu chuck cải tiến, tăng lực giữ dây và giúp lắp ráp nhanh hơn
- Có sẵn vòng mã màu và boot để đánh dấu hoặc phân loại
- Tiếp điểm cái có lớp chắn hàn ngăn chặn hiện tượng chảy thiếc vào vùng tiếp xúc
- Tiếp điểm mass phụ tăng khả năng nối đất vỏ connector
- Boot có lớp polyurethane bảo vệ chống gập dây hiệu quả
- Ren trong trên vỏ được thiết kế chống hư hỏng khi thao tác
Thông tin kỹ thuật
Sản phẩm
Tên sản phẩm | NC3FXX-50 |
Dòng sản phẩm | xlrCON |
Kiểu kết nối | cable connector |
Giới tính | female |
Điện
Điện dung giữa các chân | ≤ 4 pF |
Điện trở tiếp xúc | ≤ 3 mΩ |
Độ bền điện môi | 1,5 kV DC |
Điện trở cách điện | > 10 GΩ (ban đầu) |
Dòng định mức mỗi chân | 16 A |
Điện áp định mức | 50 Vac |
Cơ khí
Đường kính dây cáp hỗ trợ | 3.5 – 8.0 mm |
Lực cắm và rút | ≤ 20 N |
Tuổi thọ kết nối | ≥ 1000 chu kỳ |
Tiết diện dây tối đa | 2.5 mm² / 14 AWG |
Kiểu kết nối dây | Solder contacts |
Kiểu khóa | Latch lock |
Vật liệu
Boot | Polyurethane |
Tiếp điểm | Đồng thiếc (CuSn8) |
Mạ tiếp điểm | 0.2 µm vàng hợp kim trên nền 2 µm nickel |
Phần insert | Polyamide (PA66) |
Cơ cấu khóa | Hợp kim kẽm (ZnAl4Cu1) / Lò xo Ck 67 |
Mạ cơ cấu khóa | CuNi – Mạ đặc biệt Phiên bản 50 năm |
Vỏ connector | Hợp kim kẽm (ZnAl4Cu1) |
Mạ vỏ | CuNi – Mạ đặc biệt Phiên bản 50 năm |
Chốt chống kéo | Polyacetal (POM) |
Môi trường
Khả năng chống cháy | UL 94 V-0 |
Chuẩn tuân thủ | IEC 61076-2-103 |
Cấp độ bảo vệ | IP40 |
Khả năng hàn | Theo tiêu chuẩn IEC 68-2-20 |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến +80°C |