NC3MXX-50-D Jack canon Đực 3 cực - phiên bản kỷ niệm 50 năm Neutrik
Tình trạng:
Còn hàng
Mã sản phẩm: NC3MXX-50-D
Đã xem: 13
Giá:
103.000₫
Tính năng nổi bật
NC3MXX-50-D (Without packaging);
Boot bằng polyurethane giúp chống uốn gãy dây cáp hiệu quả;
Ren trong của vỏ được bảo vệ tốt khỏi hư hại;
Jack cắm XLR đực 3 chân, Phiên bản Đặc biệt Kỷ niệm 50 năm. Đóng gói dạng dispenser – hình thức đóng gói số lượng lớn (hộp công nghiệp không kèm bao bì lẻ), được thiết kế phục vụ sản xuất hàng loạt. Dễ dàng lấy linh kiện trong quá trình lắp ráp số lượng lớn. Chất lượng sản phẩm không thay đổi so với phiên bản đóng gói tiêu chuẩn.
NC3MXX-50 – Jack XLR đực 3 chân, Phiên bản Kỷ niệm 50 năm
Nhân dịp cột mốc đặc biệt này, chúng tôi tự hào giới thiệu Phiên bản Đặc biệt Kỷ niệm 50 năm.
Được chế tác với lớp mạ kim loại dẫn điện màu xám đậm độc đáo cùng logo kỷ niệm 50 năm khắc laser, dòng connector này kết hợp giữa độ bền vượt trội và vẻ ngoài tinh tế.
Các chân tiếp xúc mạ vàng đảm bảo hiệu suất truyền dẫn vượt trội và độ tin cậy cao.
Tính năng & Lợi ích
- Lớp mạ kim loại dẫn điện
- Tiếp điểm mạ vàng
- Connector đực với rãnh khóa được cải tiến, không có “cửa sổ” – tăng độ bền cho thân vỏ
- Boot bằng polyurethane giúp chống uốn gãy dây cáp hiệu quả
- Ren trong của vỏ được bảo vệ tốt khỏi hư hại
- Thiết kế hiện đại và công thái học – giá trị và tiện lợi
- Chốt chống kéo kiểu chuck cải tiến, lực giữ dây cao hơn, dễ lắp ráp nhanh chóng
- Có sẵn vòng mã màu và boot để nhận diện hoặc phân loại
- Vỏ bằng hợp kim kẽm đúc nguyên khối, bền bỉ và đáng tin cậy
Thông tin kỹ thuật
Sản phẩm
Tên sản phẩm | NC3MXX-50 |
Dòng sản phẩm | xlrCON |
Kiểu kết nối | cable connector |
Giới tính | male |
Thông số điện
Điện dung giữa các chân | ≤ 4 pF |
Điện trở tiếp xúc | ≤ 3 mΩ |
Độ bền điện môi | 1,5 kV DC |
Điện trở cách điện | > 10 GΩ (ban đầu) |
Dòng định mức mỗi chân | 16 A |
Điện áp định mức | 50 Vac |
Thông số cơ khí
Đường kính dây cáp hỗ trợ | 3.5 – 8.0 mm |
Lực cắm | ≤ 20 N |
Lực rút | ≤ 20 N |
Tuổi thọ kết nối | Tối thiểu 1000 lần cắm/rút |
Tiết diện dây tối đa | 2.5 mm² / 14 AWG |
Kiểu kết nối dây | Solder contacts |
Kiểu khóa | Latch lock |
Vật liệu
Boot | Polyurethane |
Tiếp điểm | Đồng thau (CuZn39Pb3) |
Mạ tiếp điểm | 0.2 µm vàng hợp kim trên nền 2 µm nickel |
Phần insert | Polyamide (PA66) |
Vỏ connector | Hợp kim kẽm (ZnAl4Cu1) |
Mạ vỏ | CuNi – Mạ đặc biệt Phiên bản 50 năm |
Chốt chống kéo | Polyacetal (POM) |
Môi trường
Khả năng chống cháy | UL 94 V-0 |
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 61076-2-103 |
Cấp bảo vệ | IP40 |
Khả năng hàn | Tuân thủ IEC 68-2-20 |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến +80°C |